Có 2 kết quả:
毕生 bì shēng ㄅㄧˋ ㄕㄥ • 畢生 bì shēng ㄅㄧˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all one's life
(2) lifetime
(2) lifetime
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all one's life
(2) lifetime
(2) lifetime
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh